来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
taken by 20.
bị lũ 20 bắt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, fine by me.
{\pos(192,230)}Được rồi,tôi không nói nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
by me.
do ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both will be taken by us.
cả 2 đều sẽ bị chiếm bởi chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- by me.
- do tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- by me!
- nhờ có tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fine by me,
Được frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, stay right by me.
Được rồi, bám sát bố nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fine by me.
Ô-kê thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
care to run all that by me again?
Để tôi tái hiện lại có được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come sit by me.
tới ngồi cạnh tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come, sit by me.
ngồi cạnh tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centuries old, never taken by force.
thuộc thế kỉ cũ, chưa bao giờ bị chiếm bởi vũ trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- run it by me!
- Đúng đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and all i can say is they did right by me.
tôi chỉ có thể nói họ chơi đẹp với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you stuck by me.
- anh giữ tôi lại này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-by whom? -by me.
- của ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
run that by me one more time.
hướng dẫn cho tôi một lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's fine by me, pal.
cũng được thôi, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she was totally repulsed by me.
cô ấy hoàn toàn cự tuyệt tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: