来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
antichrist?
chống kitô này vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and so is the antichrist.
và kẻ chống kitô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, she's the antichrist.
vâng, cổ là một người chống chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
damien thorn is the antichrist.
damien thorn chính là một tên chống kitô rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, i work for the antichrist.
Ý mình là, mình làm cho một thằng phản chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then again, you may be the antichrist.
và, có lẽ... cũng ià người chống chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that's by destroying the antichrist.
và đó là tiêu diệt tên phản kitô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hear mpudi calls her the antichrist.
mpudi gọi nó là xe chống chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the devil, antichrist and false prophet.
- quỷ vương, chống chúa và tiên tri giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your son has become an apostle of the antichrist.
con trai bà đã trở thành một môn đệ của tên chống kitô rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...incredible visions of the antichrist, from birth to downfall.
các thị kiến không thể tưởng được về kẻ chống chúa, từ lúc sinh ra cho tới khi nằm xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are four faces of the antichrist on his rise to power.
có bốn bộ mặt của bọn chống chúa khi chúng lên nắm quyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
these are supposed to be the events that signal the birth of the antichrist.
Đây có thể là chỉ các biến cố báo hiệu sự ra đời của bọn chống chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thus fulfilling his promise that, at the end of times, he shall come again to deliver the world from the antichrist.
như vậy để hoàn thành lời hứa của ngài là trong ngày tận thế, ngài sẽ giáng thế một lần nữa để giải thoát thế gian khỏi tay bọn chống kitô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is imperative that the destruction of the antichrist takes place before then, and we have but a short time in which to carry it out.
Điều không tránh khỏi là sự tiêu diệt kẻ chống kitô phải được thực hiện trước đó, và chúng ta chỉ có một thời gian ngắn để thực hiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for many deceivers are entered into the world, who confess not that jesus christ is come in the flesh. this is a deceiver and an antichrist.
trong thế gian đã rải nhiều kẻ dỗ dành, là kẻ chẳng xưng Ðức chúa jêsus christ lấy xác thịt mà đến: ấy đó thật là kẻ dỗ dành và kẻ địch lại Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
above all, we must ask god to grant us courage, guidance and strength, as we prepare to do battle with satan and his son, the antichrist.
hơn hết, chúng ta phải cầu xin chúa ban cho chúng ta sự can đảm, sự soi sáng và sức mạnh, khi chúng ta chuẩn bị chiến đấu chống quỷ satan và con của nó, kẻ chống kitô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, blessed saviour, who hath, through the confession of thy departed servant father spiletto, revealed unto us the identity of the antichrist here on earth.
Ôi, chúc tụng Đấng cứu Độ, ngài, qua sự thú nhận của tôi tớ xa lìa ngài là cha spiletto, đã mặc khải cho chúng con lai lịch của tên chống kitô ở đây trên trái đất này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"yet let no man be deceived, for that day shall not come until the man of sins is revealed, the son of perdition, the antichrist."
"vậy anh chị em đừng để bị lừa phỉnh, vì ngày đó sẽ không xảy ra cho đến khi kẻ tội lỗi được tiết lộ, đứa con của hỏa ngục, kẻ chống kitô."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
he came to warn me that damien thorn is the antichrist, and he'll murder my baby, like he's killed these others that were born on the same day.
Ông ấy đã tới để cảnh cáo tôi rằng damien thorn là tên chống kitô, và hắn sẽ giết con tôi, như hắn đã giết mấy trẻ khác mà sinh cùng ngày đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: