来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anvil.
hỏi rồi mà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anvil abdominal
Đau bụng lúc sinh em bé
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:
back from the anvil ohh!
{\3chff1000}anh lại trở về từ khu nicovaia rồi à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's not the anvil!
- sao vậy? - trông nhà quê lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but neither has an anvil.
thợ rèn mà phong cách gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the sun's anvil.
vì đó là cái lò mặt trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
another common in the anvil.
{\3chff1000}chuyện này cũng thường thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anvil: green zone tau sector
{\3chff1000}anvil:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, but we're off the anvil.
chưa, nhưng đã ra khỏi lò lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
between the hammer and the anvil.
trên đe dưới búa.
最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:
you say you're from the anvil huh.
{\3chff1000}cậu sẽ tiếp tục chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the lightning is the sparks from his anvil.
sấm chớp là những tia lửa phát ra từ cái đe của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the anvil rat got under your skin? why?
{\3chff1000}ta mà ở ngoài đó ta đã lột da nó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll start an anvil factory together!
chúng ta sẽ mở xưởng làm đe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take the security in the anvil in the outer sector
con hiểu. {\3chff1000}ta muốn khu này thật an ninh trong khi giải đấu diễn ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the first anvil fighter ever to win an open call jin!
{\3chff1000}và đấu sĩ lần đầu góp mặt ở giải đấu này ... {\3chff1000}jin!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you tell that to the people die, everyday, in the anvil.
{\3chff1000}kể cả những người đã chết ngày qua ngày ở đó sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and he that smote the anvil did beat the molten gold into thin plates.
và aaron tạo hình nó và đánh bóng nó bằng một cây búa, sẵn sàng để định hình bằng nghệ thuật khéo léo và dụng cụ của con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know, i've been hammering an anvil these past 10 years.
mày biết không, 10 năm nay tao giáng búa vào đe đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a $100,000 global dollars to whoever kills that kid from the anvil.
000 Đô mỹ cho ai giết được thằng nhóc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: