您搜索了: api của nhà phát triển (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

api của nhà phát triển

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sự phát triển lệch

越南语

ectoplasm

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kế hoạch phát triển

越南语

development plan

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

quỹ phát triển khoa học và công nghệ

越南语

science and technology development fund

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

ngÂn hÀng tmcp ĐẦu tƯ vÀ phÁt triỂn viỆt nam

越南语

joint stock commercial bank for investment & development of vn

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tscĐ

越南语

science and technology development fund used to form fa

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- công ty kinh doanh và phát triển nhà tân bình :

越南语

- tan binh housing development and business :

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

英语

thực trạng phát triển kinh tế - xã hội thời kỳ 1997 - 2009

越南语

existing condition of development of economy - society in the period of 1997 - 2009

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

phát sinh

越南语

amount cr.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phát âm sai

越南语

tôi chỉ theo số đông

最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cơ cấu tổ chức trong công tác triển khai các chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

越南语

cơ cấu tổ chức trong công tác thực thi các chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tài liệu api

越南语

tài suất api

最后更新: 2016-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

qh tổng thể phát triển kt-xh Đn 2001-2010, niên giám thống kê tp.Đn 2009

越南语

detailed planning for development of economy - society of danang in the period of 2001-2010, statistical summary book of danang city in 2009

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- quản lý và chỉ đạo toàn bộ các hoạt động của cn hcm nhằm đáp ứng hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường bán hàng khu vực miền nam.

越南语

managing and instructing the operations of ho chi minh city branch in order to meet the requirements of business operationn and development of sale market in the south.

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dominant colorsphát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nh

越南语

phát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nhân

最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

越南语

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kế hoạch trên được lưu hãnh giữa các phòng, ban ngành cùa bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm lất ý kiến đóng góp.

越南语

kế hoạch trên được lưu hãnh giữa các phòng, ban ngành cùa bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm lất ý kiến đóng góp.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phát sinh chi tiết của vật tư:

越南语

detail of item:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

越南语

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vì vậy, việc giao tiếp tốt trong quá trình thực hiện chiến lược và hiểu rõ định hướng phát triển sẽ là nhân tố quyết định đến sự thành công của tập đoàn alpla.

越南语

therefore, a good communication of the strategy and understanding of our future direction are the essential factors for alpla success.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- ngân hàng tmcp Đầu tư và phát triển việt nam - chi nhánh ban mê, số 41 nguyễn tất thành, phường tân an, tp.

越南语

- the joint stock commercial bank for investment & development of vietnam – ban me branch, located at no.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,195,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認