来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
road maintenance fund
ước tính
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ration, maintenance
khẩu phần duy trì
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
maintenance room b!
bây giờ, coi nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the maintenance man?
- người thợ sửa ống nước đó hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
preventative maintenance tech
kỹ thuật viên bảo trì tiên đoán
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
maintenance was called.
bộ phận bảo dưỡng được gọi tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's low maintenance.
- bây giờ, cổ là người dễ dãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
maintenance services maintenance
thiết bị khí nén
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
pm, pm preventive maintenance
bảo dưỡng theo kế hoạch dự phòng
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
software maintenance & support
các dịch vụ theo chủ đề
最后更新: 2011-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lynch: mountain maintenance.
chăm lo cho ngọn núi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
maintenance performed courtesy note
ghi chú hoạt động bảo dưỡng đã thực hiện
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
he's so high-maintenance.
anh ấy luôn như thế à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: