您搜索了: approve item (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

approve item

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

approve

越南语

duyệt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

approve?

越南语

chấp thuận ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to approve

越南语

thông qua, đồng ý, chấp thuận

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

approve it.

越南语

Đồng ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you approve?

越南语

Ông cho phép ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

item

越南语

vật tư

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

item...

越南语

không thì tiết kiệm được rất nhiều rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you approve?

越南语

cô có ưng bụng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can approve it.

越南语

c#225;i n#224;y t#244;i c#243; th#7875; quy#7871;t #273;#7883;nh #273;#432;#7907;c.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i approve, daughter.

越南语

ta đồng ý, con gái à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hope you approve."

越南语

em mong anh chấp nhận chuyện này"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

don't you approve?

越南语

cô không đồng ý hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the world will approve.

越南语

thế giới sẽ chấp thuận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then you approve of it?

越南语

vậy là cô chấp nhận nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no. i don't approve.

越南语

không, tôi không đồng ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i approve of this union.

越南语

- tôi chấp thuận hôn nhân này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you approve our recommendation ?

越南语

các bạn có chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi không

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

英语

carla wouldn't approve.

越南语

carla không chịu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and why don't you approve?

越南语

vậy sao anh không đồng ý?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just need you to approve them.

越南语

chỉ cần cô chấp thuận thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,181,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認