您搜索了: aqualantic (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

aqualantic

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thank you for choosing british aqualantic.

越南语

cảm ơn bạn đã lựa chọn hãng bay aqualantic .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

aqualantic flight 10, this is royal air force 114, call sign jackrabbit. how copy?

越南语

..máy bay số 10, đây là không quân hoàng gia anh quốc 114, các anh nghe rõ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

aqualantic is pleased to offer extensive in-flight entertainment with hundreds of video and music programming at your fingertips.

越南语

hãnghàngkhôngaqualanticcónhiều hìnhthứcgiảitrí .. ..với hàng trăm chương trình video và âm nhạc trong tầm tay của bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good evening, ladies and gentlemen, welcome aboard british aqualantic flight 10, non-stop service to london.

越南语

chào mừng các hành khách...... ..đã đến với chuyến bay số 10 của hãng bay aqualantic.... ...bay thẳng tới london.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sources tell us that marks parked his car here at the airport today before boarding british aqualantic flight 10, the way he had boarded so many flights before, in the guise of an everyday passenger, but carrying a mandate

越南语

..chủ nhân của xe thuộc về bill marks nguồn tin nói rằng marks đỗ chiếc xe của mình tại sân bay ngày hôm nay,.. ..trước khi lên chuyến bay số 10 của hãng aqualantic.. cũng giống như anh ta đã làm trong những chuyến bay trước..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,960,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認