来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you still sick?
cô còn bệnh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you still here?
sao anh vẫn ở đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you still... you?
cậu vẫn là... cậu đấy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you still sure? !
mày vẫn khẳng định thế chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you still awake?
có lạnh không
最后更新: 2019-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still studying
xin vui lòng cho biết tên của bạn
最后更新: 2022-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still angry.
cô vẫn còn giận tôi về chuyện đi luân Đôn? - không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-are you still mad? -no.
-cô bình tĩnh lại chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still all confused?
con không hiểu sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, are you still coming?
này, anh vẫn tới chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still seeing, uh...?
con sao rồi? con vẫn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still alive, right?
cha vẫn sống phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still charles' raven?
em vẫn còn là raven của charles?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm still sick.
tôi vẫn đang ốm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what if he finds out that you're still sick?
nếu anh ta biết anh vẫn còn ốm thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's still sick and getting worse.
cô ấy vẫn ốm và nặng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: