来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vegetables
rau
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 7
质量:
vegetables.
thịt. rau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
boiled vegetables
nấm kho với củ cải
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
beside vegetables.
ngoại trừ rau xanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and some vegetables?
và một ít rau quả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pick vegetables by hand
từ thiện
最后更新: 2020-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
leguminous vegetables, nes
các loại rau đậu
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
nothing but vegetables!
không có gì ngoại trừ rau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cookies, buns, vegetables.
bánh ngọt, bánh bao, rau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boiled mixed vegetables
long heo thap cam
最后更新: 2020-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cross-boiled vegetables
cƠm chiÊn thẬp cẨm
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm cutting vegetables.
tôi đang thái rau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eggs, meat, vegetables, fruit...
trứng, thịt, trái cây...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bring me pickled vegetables.
Đem dưa chua lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shrimp stir-fried vegetables
gà rang gừng
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
but you don't like vegetables.
nhưng cháu không thích rau cải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why don't you eat vegetables?
sao không ăn rau vậy?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm helping mom wash vegetables
tôi thường mặc đồ thoải mái như quần jeans, áo sơ mi, áo phông, chân váy ...
最后更新: 2020-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
you're gonna eat your vegetables.
Ăn rau vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you enjoy vegetables, mr. petrelli ?
tôi ăn sukini khi tâm trạng không tốt nhưng không phải luôn là vậy. Ông có thể thuê ai đó làm cho ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: