来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you mentioned her in your book.
cô đã đề cập cô ấy trong quyển sách mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as mentioned in previous emails
như đã đề cập ở email trước,
最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
as mentioned before
chia se niem vui
最后更新: 2021-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i want that mentioned in your report.
Đừng quên đề cập đến trong báo cáo của bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah, right, you mentioned in your book...
Được rồi, anh đã đề cập trong cuốn sách của anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your eyes
trong mắt bạn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your arms..
trong vòng tay của anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your ass!
Đồ con lừa .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in your face.
-ta cũng biết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in your net?
- trong cái lưới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in your bu...?
- trong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your absence?
và con vắng mặt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"aside from the occasion you mentioned in your application?" no.
anh có bao giờ hút cần sa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- ...in your mouth.
- ...miệng mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your car, please.
xin vào xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your dotage. slug!
cái đồ lẩm cẩm, chậm chạp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your dreams, thunder.
anh mơ thôi, tiếng sấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your boots, maybe?
trong giày ống của mình chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in your price range?
- trong tầm giá của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i'll bet it isn't mentioned in the times.
nhưng tôi dám cá là nó không được nhắc tới trong tờ times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: