来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
asgard
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
for asgard.
vì asgard.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
asgard can wait.
asgard có thể chờ.
asgard is meaningless.
asgard giờ vô nghĩa.
- stories of asgard.
- những câu chuyện về asgard.
- you've been to asgard.
- cháu đã tới asgard.
i will take her to asgard.
tôi sẽ đưa cô ta tới asgard.
i am odin, king of asgard.
ta là odin, vua của asgard.
he is an enemy of asgard.
hắn là kẻ thù của asgard.
asgard's forces are upon us.
Đại quân của asgard đã tới.
- i-i know i am from asgard.
tôi-tôi chỉ biết mình đến từ asgard.
not just on asgard, or on a star.
không chỉ ở asgard hay bất cứ ngôi sao nào.
there are other paths off asgard.
chỉ có vài cách ra khỏi asgard.
father, i cannot be king of asgard.
phụ hoàng, con không thể thành vua của asgard
a good seat from which to watch asgard burn.
một chỗ ngồi thật tốt để ta nhìn asgard cháy ra tro.
loki is beyond reason, but he is of asgard.
loki đúng thật quá đáng, nhưng nó thuộc asgard.
the halls of asgard echo with tales of your rage.
những hội trường của asgard vang dội sự giận dữ của ngươi
they're not of asgard, nor any world known.
chúng không đến từ asgard, hay những thế giới đã biết.
it's all about a powerful warrior from asgard.
nói về 1 chiến binh mạnh mẽ từ asgard. Đây.
you help me escape asgard and i will grant it to you.
ngươi giúp ta ra khỏi asgard và ta sẽ giúp ngươi trả thù.