来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã về nhà rồi
bạn đã về nhà chưa
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ngủ chưa?
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
en về tới nhà chưa
最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có gia đình chưa
photo give me
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có người yêu chưa
bạn thấy con người việt nam ra sao?
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẠn ĐÃ ĐỦ nÓng ĐỂ quẨy lÊn chƯa?
tổng giám đốc
最后更新: 2015-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa ngủ sao ?
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vợ chưa
bạn bao nhiêu cân
最后更新: 2019-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đợi tôi lâu chưa
bạn đợi tôi có lâu không?
最后更新: 2021-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam?
最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có người yêu chưa
bạn có người yêu chưa
最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn
bạn có nói được tiếng viet nam không
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi rất tự hào về bạn
tôi rất tự hào về bạn cố lên
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn
hỡi tuyệt vời
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi
最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vấn đề gì về sức khỏe cần tôi tư vấn?
bạn đang có vấn đề gì về sức khỏe cần tư vấn
最后更新: 2020-08-16
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào
mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số
最后更新: 2018-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường
tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hình như bạn đã có gia đình và có con rồi phải không ?
vâng. hãy nghĩ đến những đều lạc quan
最后更新: 2020-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa buồn ngủ
最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:
参考: