来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- bachelor.
- Độc thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
old bachelor.
Độc thân già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a bachelor?
chưa vợ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
college bachelor
cử nhân đại học
最后更新: 2020-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bachelor party.
tiệc chia tay độc thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bachelor boss? no.
tính học đòi người khác làm ông lớn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bachelor of engineering
cử nhân kỹ sư
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
your bachelor party.
buổi tiệc cho người chưa vợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: