您搜索了: backlog (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

backlog of dimension help line 1

越南语

phần hoãn dòng trợ giúp chiều 1

最后更新: 2016-12-26
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

after the postal strike there was a huge backlog of undelivered mail.

越南语

sau cuộc đình công của ngành bưu điện, còn tồn đọng một số lượng lớn thư chưa phát.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

boy, i got a backlog of cases built up from here to sunday!

越南语

anh bạn, tôi có nhiều vụ tồn đọng ở đây phải giải quyết cho tới chủ nhật!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

any progress on the backlog of numbers we missed when samaritan went on the offensive?

越南语

có tiến triển gì trong việc tìm kiếm những con số khi samaritan tấn công không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i got a backlog of new york scumbags i'm still trying to put behind bars.

越南语

tôi có hàng đống cặn bã new york. tôi sẽ cố tống bằng hết sau song sắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

if more visas are sought than are available and a numerical quota delay occurs, the cspa may not reduce the deemed age of the son or daughter to less than 21 years of age, depending on the length of the quota backlog, and may affect the child’s ability to immigrate with the investor parent.

越南语

nếu nhu cầu xin cấp visa vượt mức đáp ứng hoặc đạt mức hạn ngạch tồn đọng hồ sơ xét visa, thì Đạo luật bảo vệ tuổi trẻ em sẽ không tiến hành giảm độ tuổi thực tế của người con xuống độ tuổi dưới 21. Điều này phụ thuộc vào mức hạn ngạch tồn đọng hồ sơ xét visa, và nhìn chung ảnh hưởng đến khả năng người con đến định cư cùng nhà Đầu tư là cha hoặc mẹ của người con.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,941,830,508 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認