来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
backup
sao lưu
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 3
质量:
backup.
nhóm trợ giúp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- backup?
- hổ trợ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
backup path
cấu hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
get backup.
báo động các đội hiến binh khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
backup log:
bản ghi sao lưu:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- what backup?
- nghĩa là?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
backup error
lỗi sao lưu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
backup aborted.
việc sao lưu bị hủy bỏ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
backup files:
sao lưu tập tin:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- including backup.
- bảo gồm cả việc sao lưu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who's "backup"?
"dự phòng" là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
10036=backup type
10036=kiểu sao lưu
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
where's backup?
chi viện đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
10014=backup scheme
10014=kế hoạch sao lưu
最后更新: 2017-06-21
使用频率: 1
质量:
10916=backup progress:
10916=quá trình sao lưu:
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量: