来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
balance
cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng, cán cân thanh toán
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
balance.
cân bằng thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
balance?
cân bằng ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well struck.
Đánh đẹp lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
struck out?
hết chuyện rồi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- struck out.
- chả được gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you struck me.
mẹ đã đánh con đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well struck, dog.
Đánh đẹp lắm, chó săn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i struck out.
tôi lại bị đánh bật ra lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just struck out.
tôi đã chọn lầm bóng trong hiệp đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
struck by lighting?
người bị sét đánh ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's love struck.
cậu ấy vừa rủ sharon đi chơi xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yet you struck him?
- và anh vẫn tấn công hắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a bargain well struck.
một món hời ấn tượng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a bargain was struck!
thỏa thuận đã được đặt ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was struck dumb with fear
anh ta đờ đẫn người vì sợ
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
-has that struck you, too?
- Ông cũng chú ý cái đó nữa phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he struck you with the grip?
anh ta đánh cậu bằng súng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
struck on the phone screen
mình có thể thay màn hình điện thoại không
最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
and her head struck a table.
và đầu cô ta đập xuống bàn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: