来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- band-aid.
- băng dính y tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sour curl band
co do send co con chua
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
police band.
sóng của cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your old band?
ban nhạc cũ của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ ♪ [ marching band ]
**[diễu hành]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uh, i want a band-aid.
tôi muốn bông băng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a band-aid and it was sorted.
băng một cái là xong thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give him a band-aid and a blow pop.
hãy băng vãi cho anh ấy nữa nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just rip it off fast, like a band-aid.
chỉ cần bóc ra thật nhanh thôi giống như gạc vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boy band island?
Đảo ban nhạc nam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boy band's here.
tụi trong ban nhạc tới kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, nassau band.
vâng ạ, ở ban nhạc nassau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: