您搜索了: banh canh (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

banh canh

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

canh chua

越南语

canh chua

最后更新: 2014-05-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

canh duong

越南语

cảnh dương

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lang co - canh duong

越南语

lăng cô – cảnh dương

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

and banh chung will be wrapped outside with dong leaves

越南语

vÀ bánh chưng sẽ được gói bên ngoài bằng lá dong

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

越南语

tôi đi chơi với bạn bè

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i wish you good luck lot of happiness and lot of banh bao to eat

越南语

tôi chúc bạn may mắn nhiều hạnh phúc và tình yêu

最后更新: 2023-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

finally, banh chung will be wrapped with bamboo wire and put on a boiling pot.

越南语

cuỐi cÙng thì bánh chưng sẽ đc gói bằng dây tre và cho lên nồi luộc

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i really like banh chung, it's a traditional vietnamese dish on every tet holiday

越南语

tôi rất là thích bánh chưng, đó là loại món ăn truyền thống của việt nam vào mỗi dịp tết

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the soul of the vietnamese new year, banh chung is a dish that is not only delicious but also has a lot of national meaning.

越南语

là linh hồn tết việt bánh chưng là món ăn không chỉ ngon mà còn lại mang rất nhiều ý nghĩa đậm chất dân tộc

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an nam supermarket, 69-70 riverpark, nguyen duc canh street, tan phong ward, district 7,

越南语

siêu thị an nam, 69-70 riverpark, nguyễn Đức cảnh, phường tân phong , quận 7, tp.

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

doi dep tea shop, park 4 - sh.06 vinhomes central park 4, 208 nguyen huu canh street, ward 22,

越南语

doi dep tea shop, park 4 - sh.06 vinhomes central park 4, 208 nguyễn hữu cảnh, phường 22, q.

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

* le xuan canh, truong van la, dang thi dap, ho thu cuc, ngo anh dao, nguyen ngoc chinh, vu van dung, pham hnat, nguyen tahia tu, nguyen quoc thang and tran minh hien.

越南语

* le xuan canh, truong van la, dang thi dap, ho thu cuc, ngo anh dao, nguyen ngoc chinh, vu van dung, pham nhat, nguyen thi tu, nguyen quoc thang và tran minh hien.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,866,807 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認