您搜索了: baths (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and baths.

越南语

và tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mineral baths.

越南语

tắm nước khoáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- at the baths.

越南语

- Đi tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

welcome to our baths.

越南语

hân hạnh đón tiếp ngài đến nhà tắm của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

make beds/stock baths

越南语

làm khăn tắm & khăn trải giường và vỏ gối

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

we'll give them baths.

越南语

ta sẽ tắm cho chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the baths might provoke them.

越南语

nhà tắm hơi sẽ khiêu khích chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hot spring bath

越南语

khử khuẩn

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,947,588,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認