尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bbid sign in
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sign in
Đăng nhập
最后更新: 2013-07-24 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
just sign in.
Được rồi, anh điền phiếu đi.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sign in here?
ký vào đây.
please sign in.
xin cho biết quý danh.
okay. just sign in.
kí vào đây đi
you gotta sign in.
chú phải đăng kí.
- you need to sign in!
- con phải ký tên vào!
look, just sign in on the form.
Đây, điền vào mẫu này.
hey, lady, you got to sign in.
cô cần phải đăng kí đã.
- can everyone please sign in?
- mọi người vui lòng điền thông tin.
you have to cover the sign in.
phải đăng kí đã.
and that means you gotta sign in.
và thế tức là cô cần phải đăng kí.
look for the one that didn't sign in.
xem ai không kí nào.
will the mystery guest please sign in?
vị khách bí ẩn kia xin vui lòng xuất đầu lộ diện?
i'm just gonna go sign in. boss:
tôi sẽ đi ký vào sổ
are you going to sign in or shall i?
anh vào đăng kí hay tôi vào nào?
- you have to sign in, show them your i.d.
- hả? - chú phải đăng ký. cho họ xem chứng minh thư.
-you're right. we didn't sign in.
- Ông nói đúng, chúng tôi chưa ký vào.
i am detecting a single life sign in the ketha province.
tôi dò được 1 tín hiệu sinh mệnh duy nhất tại lãnh thổ ketha.
everyone signs in and out.
Đây là nơi nghiêm túc...