您搜索了: be like milk coffee (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

be like milk coffee

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

be like max

越南语

giống như max vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be like me.

越南语

hãy là tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be like us?

越南语

như bọn anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to be like gods.

越南语

Để được như các vị thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd like milk

越南语

tôi muốn uống sữa

最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she'd be like,

越南语

cô ta nói đai loai như:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it will be like that.

越南语

bây giờ cũng sẽ như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't be like this

越南语

con à con đừng như này mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't be like me.

越南语

Đừng giống như tôi.

最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

its juice is like milk

越南语

giống như sữa vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- don't be like that.

越南语

thôi xin anh đừng có thế nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'll be like you?

越南语

con sẽ như mẹ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it won't be like 1967.

越南语

sẽ không giống như năm 1967.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he mailed 2 boxes of coconut milk coffee to you

越南语

cậu ta có gửi hai hộp cafe sữa dừa cho em

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-it can't be like this.

越南语

- chuyện không nên như vậy. - nó là vậy đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

brad could be, like, our guy.

越南语

brad có thể là, người của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- hey, don't be like that!

越南语

- này, đừng xử sự thế!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"cona" opinions should be like.

越南语

không phải nocha, waay chứ không phải nocha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- wonder what it'll be like?

越南语

- không biết nó sẽ như thế nào nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't wait to be, like, invited.

越南语

tôi thích nhà hàng của các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,253,839 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認