您搜索了: beautiful gyu (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

beautiful gyu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

beautiful

越南语

Đẹp lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

英语

beautiful.

越南语

- Đẹp quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

英语

beautiful!

越南语

chuỗi đòn mạnh... và họ ôm nhau!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- beautiful.

越南语

- qúa đẹp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- beautiful!

越南语

- con bé đẹp quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beautiful, beautiful.

越南语

giỏi lắm. giỏi lắm, anh bạn. làm gì là la hét vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- beautiful, beautiful.

越南语

- thật tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

kang man-gyu.

越南语

kang man-gyu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, hyun-gyu.

越南语

park hyun-gyu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

taegukgi a film by kang je-gyu

越南语

taegukgi brotherhood tình huynh đệ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you sent people to watch over park hyun-gyu?

越南语

họ đang theo dõi hắn ta 24/7

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

park hyun-gyu hasn't come home for 2 hours.

越南语

từ chỗ đó đến nhà hắn ta chỉ có 6 bến

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

park hyun-gyu. you say you listened at home to the end?

越南语

nhưng anh không thể quên bài hát cuối cùng được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,437,826 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認