来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
because
bởi vì
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 14
质量:
because...
vì
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
because?
tại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
because...?
sợ cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because?
-sao thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because...?
bởi vì cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because you
bởi vì anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because i...
bởi vì anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well , because...
-bởi vì
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- because i...
- trời!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because what?
- tại vì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why? - because...
bởi vì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- why? - because.
- tại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because maybe....
bởi vì, có lẽ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because friendship?
sao vậy? tình bạn muôn năm hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because you're...
vì anh ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because i forget.
tao quên mất tiêu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because they're neat?
-vì chúng giúp ta tìm đường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: