您搜索了: bedchamber (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bedchamber

越南语

phòng ngủ

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

this will be your bedchamber, while you are with us.

越南语

Đây sẽ là phòng ngủ của em trong thời gian em ở đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

was he not, by your invitation, asked to come to the king's bedchamber?

越南语

- vậy sao? Ông ta không được cô mời đến sân sau nhà cô sao ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

an english princess shut out of her husband's bedchamber by a piece of french pastry!

越南语

một công chúa nước anh bị tống khỏi buồng ngủ của chồng mình ... vì một cái bánh pháp nhão nhẹt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

if you were sons of mine, i would knock your heads together and lock you in a bedchamber until you remembered that you were brothers.

越南语

nếu hai người là con tôi, i tôi đã đập đầu 2 người và nhốt vào phòng ngủ cho tới khi 2 người nhớ ra rằng 2 người là anh em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

for when they came into the house, he lay on his bed in his bedchamber, and they smote him, and slew him, and beheaded him, and took his head, and gat them away through the plain all night.

越南语

vậy, hai người đi vào nhà Ích-bô-sết, trong khi người nằm nghỉ trên giường tại phòng ngủ, đánh giết người; đoạn cắt lấy đầu người, rồi bắt đường đồng bằng mà đi trọn đêm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and one of his servants said, none, my lord, o king: but elisha, the prophet that is in israel, telleth the king of israel the words that thou speakest in thy bedchamber.

越南语

một người trong những tôi tớ thưa rằng: Ôi vua chúa tôi! chẳng ai trong chúng tôi hết; nhưng Ê-li-sê, tiên tri trong y-sơ-ra-ên, tỏ cho vua y-sơ-ra-ên biết các lời vua nói trong phòng ngủ mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and the river shall bring forth frogs abundantly, which shall go up and come into thine house, and into thy bedchamber, and upon thy bed, and into the house of thy servants, and upon thy people, and into thine ovens, and into thy kneadingtroughs:

越南语

sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,760,886,987 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認