您搜索了: beheaded (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

beheaded?

越南语

chặt đầu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- beheaded.

越南语

- bị chém đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beheaded they say.

越南语

bị chặt đầu, người ta nói đấy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i beheaded the rose.

越南语

chính ta đã chặt đầu mụ rose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they are to be beheaded.

越南语

họ sẽ bị xử tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he watched his mom being beheaded.

越南语

hắn đã tận mắt thấy mẹ mình bị chặt bay đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sidao beheaded our men not weeks ago.

越南语

sidao chặt đầu người của ta chưa đầy một tuần trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you don't, you'll be beheaded

越南语

nếu như ngươi ko cưới quận chúa tức là kháng chỉ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he sent, and beheaded john in the prison.

越南语

vua bèn sai người chém giăng trong ngục,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

lie on the bed, or i'll have you beheaded.

越南语

nếu không ta sẽ chém đầu anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tower green is where anne boleyn was beheaded.

越南语

tháp green là nơi anne boleyn bị chặt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

st. james was beheaded rather than deny his faith.

越南语

thánh james thà bị chặt đầu còn hơn chối bỏ niềm tin của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

almost got beheaded by a first sword of braavos.

越南语

mém tí là bị kiếm sĩ đầu tiên của braavos chặt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was positive, i was going to be beheaded for losing..

越南语

Đảm bảo là bố sẽ bị chặt đầu nếu để mất...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd say, we'd be beheaded if we didn't.

越南语

tôi muốn nói, chúng tôi sẽ bị chặt đầu nếu chúng tôi không nhún nhường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she was captured by a terrorist cell in karachi two months ago and beheaded.

越南语

cô ta đã bị bắt bởi 1 nhóm khủng bố ở karachi 2 tháng trước và bị chặt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

zhuang was sentenced to death by 1000 cuts his four older sons were to be beheaded

越南语

trang lãi gia bị đánh 1000 roi đến chết 4 con trai trưởng bị chặt đầu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the following day, i ordered iv bu beheaded, a regrettable end for such a hero.

越南语

ta đã ra lệnh giết lữ bố Đúng là anh hùng thất thế ...thật là đáng thương

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if we beheaded everyone that ran away for the night, only ghosts would guard the wall.

越南语

nếu chúng ta chặt đầu tất cả những người bỏ trốn trong đêm, thì chỉ có ma trấn giữ bức tường mà thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if we beheaded every ranger who lay with a girl, the wall would be manned by headless men.

越南语

nếu chúng ta chặt đầu tất các các kỵ binh đã ăn nằm với phụ nữ thì bức tường sẽ được canh gác bởi hàng đống xác không đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,449,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認