来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
being bad.
những việc xấu xa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-being seen...
tốt. Để được thấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
being old deffcult
tôi nghĩ bạn nên học tiếng việt
最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
five being booked.
5 người khác bị bắt giữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you being followed?
em bị theo dõi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- stop being paranoid.
dừng lại đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're being sued?
cậu đang bị kiện?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what, being honest?
từ chối ly hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please being sitted.
làm ơn ngồi xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's being clever.
Đó chính là chỗ ma lanh của ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- about being horrible?
tội lỗi gì? - anh tệ hại quá?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm being industrious.
- tôi siêng năng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we're being overrun!
không đâu, các chàng trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jasper's being murdered!
jasper đang bị giết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're-you're - you're being unfair.
Ông... ông... không công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: