您搜索了: being (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

being

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

being bad.

越南语

những việc xấu xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-being seen...

越南语

tốt. Để được thấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

divine being

越南语

thần

最后更新: 2013-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

being alone.

越南语

sống một mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

being alone?

越南语

cô đơn một mình đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- being drunk.

越南语

- Đó chỉ là bắt đầu thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- being clever?

越南语

- trở nên thông minh ấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

being old deffcult

越南语

tôi nghĩ bạn nên học tiếng việt

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

five being booked.

越南语

5 người khác bị bắt giữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you being followed?

越南语

em bị theo dõi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- stop being paranoid.

越南语

dừng lại đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're being sued?

越南语

cậu đang bị kiện?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what, being honest?

越南语

từ chối ly hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please being sitted.

越南语

làm ơn ngồi xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's being clever.

越南语

Đó chính là chỗ ma lanh của ổng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- about being horrible?

越南语

tội lỗi gì? - anh tệ hại quá?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm being industrious.

越南语

- tôi siêng năng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we're being overrun!

越南语

không đâu, các chàng trai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

jasper's being murdered!

越南语

jasper đang bị giết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're-you're - you're being unfair.

越南语

Ông... ông... không công bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,575,859 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認