您搜索了: blackmail (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- blackmail.

越南语

bằng cách nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- blackmail?

越南语

thôi rồi, chính xác...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for blackmail?

越南语

Để tống tiền sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

more like blackmail.

越南语

vậy thì giống ép buộc hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

extortion, blackmail...

越南语

chuyện chúng là đều là chuyện phạm pháp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's blackmail.

越南语

Đó là sự tống tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

blackmail is nothing.

越南语

tống tiền chẳng là gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

over blackmail photos?

越南语

vì tống tiền vài bức ảnh sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is blackmail, luz!

越南语

cái này là hăm dọa đó, luz!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what blackmail calls?

越南语

cuộc gọi đe dọa nào thế ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- and it's blackmail.

越南语

- tống tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, i call it blackmail.

越南语

tôi cho thế là tống tiền đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's called blackmail.

越南语

Đó là tống tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't have to... blackmail.

越南语

- không cần phải nghe. tống tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she tried to blackmail them.

越南语

cô ta tính tống tiền họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he wants to blackmail us?

越南语

hắn muốn tống tiền chúng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

extortion, blackmail... you name it.

越南语

bóc lột, tống tiền... kể ra dài như tờ sớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he is the napoleon of blackmail.

越南语

hắn là napoleon của nghệ thuật tống tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think i'll blackmail him.

越南语

tôi nghĩ mình sẽ tống tiền hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

blackmail does not work with the penis.

越南语

- em không cần cái đó của anh à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,364,688 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認