您搜索了: bon pays (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

bon pays

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bon.

越南语

chào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

phan bon

越南语

phan bon

最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon jour.

越南语

bon jour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bon jour.

越南语

- chào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon phuong

越南语

bon phặng

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon apetit.

越南语

khát khao lớn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon anniversaire!

越南语

(tiếng pháp) chúc mừng sinh nhật!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bon appetit.

越南语

chúc cô ngon miệng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- "bon voyage".

越南语

"vĩnh biệt".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

bon trich luc

越南语

trich luc chung thu hon thu

最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and bon appétit.

越南语

và chúc ngon miệng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon jour, catherine.

越南语

bon jour, catherine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ciao... bon voyage!

越南语

chào... thượng lộ bình an!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's easy, bon.

越南语

dễ thôi, bon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- ooh, la mer. bon.

越南语

- Ố ồ, biển à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bon ami! bon ami!

越南语

cổ nói cái cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon appétit, boris!

越南语

Đấu vật, ngon ăn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bon voyage, connie.

越南语

thượng lộ bình an, connie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bon tardi, bon nochi

越南语

bon tardi,bon nochi

最后更新: 2011-03-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

-(ragetti) bon voyage!

越南语

- th#432;#7907;ng l#7897; b#236;nh an!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,062,483 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認