来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bon.
chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phan bon
phan bon
最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bon jour.
bon jour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon jour.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon phuong
bon phặng
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bon apetit.
khát khao lớn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon anniversaire!
(tiếng pháp) chúc mừng sinh nhật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon appetit.
chúc cô ngon miệng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "bon voyage".
"vĩnh biệt".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bon trich luc
trich luc chung thu hon thu
最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
and bon appétit.
và chúc ngon miệng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon jour, catherine.
bon jour, catherine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ciao... bon voyage!
chào... thượng lộ bình an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's easy, bon.
dễ thôi, bon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ooh, la mer. bon.
- Ố ồ, biển à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon ami! bon ami!
cổ nói cái cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon appétit, boris!
Đấu vật, ngon ăn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon voyage, connie.
thượng lộ bình an, connie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon tardi, bon nochi
bon tardi,bon nochi
最后更新: 2011-03-27
使用频率: 2
质量:
参考:
-(ragetti) bon voyage!
- th#432;#7907;ng l#7897; b#236;nh an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: