来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
book
book
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 2
质量:
book!
cuốn sách kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- book.
- không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blue book.
blue book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
book one:
quyển một: thủy chương mười ba:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- book them.
- ghi tên họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
black book
cuỐn sỔ Đen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- book signing.
- kí sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but the relationship ends when the book ends.
nhưng quan hệ chấm dứt khi cuốn sách được hoàn thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this thing with cass and the book ends now.
chuyện này với cass và quyển sách kết thúc ngay tại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my book. my book!
sách của anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chappie's book?
- sách của chappie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
book, book, book, book, book.
sách, sách, sách, sách, sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every book i've ever written ends with someone dying.
s ách nào tôi viết cũng kết thúc bằng cái chết của ai đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, that's the end of the book.
well, đấy là đoạn kết thúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know what happens at the end of book six?
cô biết phần 6 kết thúc thế nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because to get an ending for the book means an end for...
bởi vì kết thúc của quyển sách cũng là kết thúc của...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. creem, i will use the book to end this plague.
anh creem, tôi sẽ dùng cuốn sách... để chấm dứt thảm họa này. palmer sẽ không làm thế đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after 17 books, i don"t know how it ends anymore.
sau 17 quyển sách, tôi không biết nó kết thúc thế nào nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i read your book as a teenager, i've never forgotten the end.
hồi còn trẻ, tôi đã đọc quyển sách ông viết, tôi sẽ không bao giờ quên được kết cục của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: