您搜索了: brandished (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

brandished

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

these stones, it seems, can only be brandished by beings of extraordinary strength.

越南语

những viên đá này, có vẻ như, chỉ có thể được sử dụng bởi những kẻ có sức mạnh phi thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's currently being brandished by some walkie-talkied individual taking it up to the commissioner's podium.

越南语

nó đang được truyền tay nhau rồi tới với ông Ủy viên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he immediately used the two half rods like a pair of wing-shaped swords, and brandished them frantically, at times mixing in some unknown styles, styles difficult to identify, to beat his opponent

越南语

cậu ta sử dụng hai nửa gậy đương thành 1 mình né 8 nhát chém của kiếm, và xoay chúng nhanh như chong chóng, trong một chiêu thức ngoại lai không tên không hiệu đánh thẳng đối phương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,054,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認