您搜索了: bug in (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- snug as a bug in a rug.

越南语

no cơm ấm cật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as snug as a bug in a rug

越南语

Ẫm như nằm trong chăn

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

英语

..bug in get a little information..

越南语

Ông có thể biết thêm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i put a bug in your pocket.

越南语

- bỏ máy theo dõi vào túi mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he could find a bug in any application

越南语

nó có thể tìm ra lỗi ở bất kỳ chương trình nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

johnny's got a gold bug in his head.

越南语

johnny có một cái bãi vàng trong đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

got lots of bugs in here.

越南语

có nhiều rệp ở trong đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when you log on to ripley, she puts a bug in your system.

越南语

khi cậu đăng nhập vào ripley, nó sẽ gửi cho cậu một con sâu máy tính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hold on, you got a... - ... a bug in your head. - oh!

越南语

- chờ đã, có một con bọ trên tóc cháu kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look at the bugs in the ceiling!

越南语

nhìn lũ bọ trên trần này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-there"s no bugs in here.

越南语

- Ở đây chẳng có gì hết cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

the rating of this crash information is invalid. this is a bug in drkonqi itself.

越南语

@ info/ rich

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

! are there other bugs in your life?

越南语

vậy còn những con bọ khác trong cuộc đời em sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was just in there spraying bugs in his apartment.

越南语

tôi chỉ ở đây và xịt thuốc diệt sâu bọ trong phòng anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're just a couple of bugs in this world.

越南语

chúng ta cũng chỉ giống những con bọ khác mà thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an application mostly receives the sigfpe signal due to a bug in the application. the application was asked to save its documents.

越南语

http: // bugs. kde. org/ simple_ search. cgi? id=\\\\ {1} +\\\\ {2} +\\\\ {3} +\\\\ {4} +\\\\ {5} +\\\\ {6} +\\\\ {7} +\\\\ {8} +\\\\ {9} name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

i did, however, plant the bug in your husband's pocket that recorded everything that you said in the car.

越南语

tuy nhiên tôi đã đặt máy nghe lén trong túi chồng cô để thu âm tất cả những gì hai người nói trong xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the first step now is to have the criminal intelligence bureau install bugs in mrs. wong's residence and her usual haunts to monitor all calls 24 hours a day, paying close attention to all criminal activities.

越南语

bước đầu tiên chúng ta phải liên hệ cục tình báo tội phạm để giám sát những cuộc gọi của bà vương suốt 24/24. phải chú ý các biểu hiện khả nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,934,727,603 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認