来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
building exterior
bề mặt ngoài công trình
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
building
tòa nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
exterior.
bối cảnh bên ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bamboo building
dac san ben tre
最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
beautiful building...
tòa nhà đẹp lắm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
industrial - building
100 công nghiệp - xây dựng
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 4
质量:
参考:
- building three.
- khu nhà số 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
((ministery building))
(Đài Đô)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the entire exterior.
tất cả mọi thứ bên ngoài, khung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
building's empty.
the building is empty, no tenants in it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
building security guards
để xe máy không gọn gàng
最后更新: 2024-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
exterior cherry tree lane.
ngoại cảnh, cherry tree lane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- building's empty!
- dọn sạch tòa nhà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
close all the exterior hatches!
- vào đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
knock out those exterior lights.
em vẫn đang ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's got five exterior cameras?
có tới 5 camera bên ngoài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: