来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i bumped him.
con va vào bọn họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he bumped me.
- nó đụng anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i bumped into it.
- tớ đâm vào nó mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bumped into something.
mẹ bị va vào một thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no. just bumped her head.
không, chỉ hơi đau đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- glad we bumped into you.
rât vui khi chúng tôi gặp được anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he just bumped into helen.
Ảnh vừa đụng đầu helen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case she got bumped off?
- phòng khi bà ấy bị ám sát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bumped into tubby haycroft.
tôi có gặp tubby haycroft.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maybe. maybe i bumped it.
có thể... có thể em va vào đâu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just bumped it. that's all.
anh bị ngã thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bumped into an old friend of mine.
tôi vừa tình cờ gặp một người bạn cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was then i bumped into you, sir.
Đó là lúc tôi tình cờ gặp ông, thưa ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but, nope, this guy just bumped off one.
nhưng không, gã này chỉ nhắm một người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bumped into him in the officers' club.
anh tình cờ gặp ổng ở câu lạc bộ sĩ quan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where we first bumped into each other?
nơi chúng ta tình cờ va vào nhau?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peter explained that he'd bumped into her.
peter giải thích là anh vô tình gặp chị ta.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
i bumped against a tree, and then i fainted.
t#244;i kh#244;ng c#242;n bi#7871;t g#236; ngo#224;i vi#7879;c c#7913; ch#7841;y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alicia isn't going to have me bumped off.
alicia sẽ không đến để giết tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bumped my feet on the reef, that was really hot.
con đạp chân chúng vùng san hô, thật là đau nhói lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: