来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bury)
bury)
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
bury him
chôn cô ta đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bury it.
quên nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
bury him!
mai táng cho ông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bury him.
- chôn cậu ta đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* bury, j.
* bury, j.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
bury it deep.
chôn nó thật sâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bury the doll!
hãy chôn con búp bê!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bury the box.
- chôn cái hộp đó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bury my name?
- chôn vùi thanh danh tao sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bury her ellen.
chôn cô ta đi ellen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't bury them.
không được chôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bury your head in work
dầy đủ
最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
gonna bury your dad.
sắp chôn cha cháu rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how much to bury him?
chôn hắn tốn bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't bury me yet.
Đừng chôn tôi vội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bury yourselves deep into her.
Ép sát mình xuống người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we'll bury them all.
ta sẽ chôn hết bọn chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- or.. we bury here together
hoặc là chúng ta sẽ bị chôn vùi ở đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll bury you alive!
mày không tin tao dám chôn sống mày?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: