来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luan loan
loan luan
最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
a loan?
vay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a loan.
- một khoảng vay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loan amount
tỷ lệ số tiền cho vay
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
loan documents.
có ai đó bị trật mắt cá. họ muốn cô đến xem thử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
import loan:
tài trợ nhập khẩu:
最后更新: 2016-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i just went in there to apply for a business loan.
tôi đã đi vào trong đó để xin mượn tiền kinh doanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'd like to apply for a small-business loan.
tôi muốn nộp đơn xin vay tiền cho doanh nghiệp nhỏ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cinema loan luan
xem phim loan luan
最后更新: 2016-03-17
使用频率: 6
质量:
参考:
whose loan out?
công ty mượn tên ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
convertible loan stock
khoản vay chuyển đổi đuợc
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
total outstanding loans
tổng dư nợ tín dụng kỳ này
最后更新: 2018-12-20
使用频率: 1
质量:
参考: