您搜索了: c2 (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

c2

越南语

c2

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

rook to c2. checkmate.

越南语

xe lên c2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

model: nokia c2-00

越南语

tên máy : nokia c2-00

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 2
质量:

英语

you're c2, aren't you?

越南语

tôi muốn biết lý do. cô cũng là cấp c2 hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

compare these phones with nokia c2-00

越南语

so sánh các điện thoại này với nokia c2-00

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

英语

phosphorus, iron, vitamin b0, b1, b12, c1, c2.

越南语

photpho, sắt, vitamin b0, b1, b12, c1, c2.

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

英语

a c2-ranked junior field officer who can source clean passports in a foreign city.

越南语

cô là cấp c2, sĩ quan thực địa cấp thấp có thể cung cấp hộ chiếu sạch ở nước ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

r 45.c2 may cause cancer.

越南语

r 45.c2 gây bệnh ung thư.

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,488,704 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認