来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can't wait to see you.
em rất nôn được gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't wait to see you.
mẹ cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't wait to see you.
- con mong gặp mẹ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can't wait to see you arrested.
tôi nóng lòng muốn nhìn các anh bị bắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't wait to see you fly!
tớ muốn xem cậu bay quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't wait to see you both.
- không chờ được khi gặp 2 người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can't wait to meet you!
tôi không thể chờ để được gặp anh nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can't wait to show you this.
tớ rất muốn chỉ cậu xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't wait to see that da
tôi thật nóng lòng chờ đợi
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
can't wait to see my gift bag.
mình không thể đợi để được xem túi quà mang về của mình có gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't wait to see it, actually.
tôi nôn nóng muốn thấy nó, thiệt đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lube: can't wait to see monique.
mong gặp monique quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't wait to know
nÓng lÒng muỐn giÀy vÒ em
最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
can't wait to meet her.
tôi cũng mong gặp cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to see you
anh đến tìm em mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can't wait to hear them.
- không thể chờ để nghe nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't wait to see the performance tonight.
rất mong chờ màn trình diễn tối nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't wait to meet your wife.
rất nôn nóng muốn gặp vợ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my uncle can hardly wait to see you.
cậu em nôn nóng muốn gặp chàng lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i can't wait to hear this!
- háo hức muốn nghe quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: