您搜索了: can you give me your home address? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

can you give me your home address?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

give me your home address.

越南语

nhà cậu ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you give me her address?

越南语

cho tôi xin địa chỉ nhé? này anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give me your address.

越南语

hãy cho tôi địa chỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you give me jerry's address?

越南语

cậu cho tớ xin địa chỉ của jerry đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just give me your address.

越南语

ah...đừng bận tâm. Đưa cho tôi địa chỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you give me your birthday?

越南语

có thể cho biết ngày sinh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you give me mrs lippman's address?

越南语

chị có địa chỉ bà lippman không? tôi cần gặp bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's him. can you give me an address?

越南语

hắn đấy, cho tôi địa chỉ được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did you change your home address?

越南语

có phải bạn đã chuyển chỗ ở rồi phải không

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- give me your address there.

越南语

-cho tôi biết địa chỉ ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me your what up number

越南语

lúc bạn gọi cho tôi

最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you give me your address, i'll give you mine.

越南语

- phải đó, nhóc. - Ông cho tôi địa chỉ của ông, tôi sẽ cho địa chỉ của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you give me your time,

越南语

nếu được tôi muốn nhờ cậu,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, that's right, can you give me the address.'

越南语

Được rồi, cho tôi địa chỉ được không."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- [operator] can you give me your name? - hello?

越南语

a-lô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give me your gun.

越南语

- Đưa súng cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

come dark, you give me your pistol.

越南语

trời tối, anh đưa tôi khẩu súng lục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- give me your cup.

越南语

- Đưa ly đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give me your number

越南语

cho chi số điện thoại của bạn

最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give me your cellphone.

越南语

cho t#244;i m#432;#7907;n #273;i#7879;n tho#7841;i c#7911;a c#244; #273;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,200,628 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認