来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
give me your home address.
nhà cậu ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you give me her address?
cho tôi xin địa chỉ nhé? này anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give me your address.
hãy cho tôi địa chỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you give me jerry's address?
cậu cho tớ xin địa chỉ của jerry đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just give me your address.
ah...đừng bận tâm. Đưa cho tôi địa chỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you give me your birthday?
có thể cho biết ngày sinh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you give me mrs lippman's address?
chị có địa chỉ bà lippman không? tôi cần gặp bà ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's him. can you give me an address?
hắn đấy, cho tôi địa chỉ được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you change your home address?
có phải bạn đã chuyển chỗ ở rồi phải không
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- give me your address there.
-cho tôi biết địa chỉ ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you give me your what up number
lúc bạn gọi cho tôi
最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- you give me your address, i'll give you mine.
- phải đó, nhóc. - Ông cho tôi địa chỉ của ông, tôi sẽ cho địa chỉ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if you give me your time,
nếu được tôi muốn nhờ cậu,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, that's right, can you give me the address.'
Được rồi, cho tôi địa chỉ được không."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- [operator] can you give me your name? - hello?
a-lô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give me your gun.
- Đưa súng cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
come dark, you give me your pistol.
trời tối, anh đưa tôi khẩu súng lục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- give me your cup.
- Đưa ly đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give me your number
cho chi số điện thoại của bạn
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
give me your cellphone.
cho t#244;i m#432;#7907;n #273;i#7879;n tho#7841;i c#7911;a c#244; #273;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: