您搜索了: can you teach me your language (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

can you teach me your language

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can you teach me ?

越南语

cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you teach me to swim

越南语

pwede mo ba akong turuan lumangoy

最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me chinese?

越南语

bạn cảm thấy như thế nào

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me how to live?

越南语

anh có thể dạy em cách sống được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'll teach me!

越南语

cho con theo chân bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you teach me naughty

越南语

bạn nghĩ những gì tôi nói là thật sao

最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me to speak english

越南语

rất tuyệt

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you teach me how to do that?

越南语

- dạy em cách câu cá nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me to learn english?

越南语

bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can understand your language.

越南语

tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i forgive you your language.

越南语

tôi tha thứ cho những lời lẽ của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mind your language.

越南语

cẩn thận cái mồm của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can't speak your language

越南语

tôi không thể nói ngôn ngữ của bạn

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- then teach me.

越南语

- em dạy tôi nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

teach me vietnamese

越南语

最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you teach arabic.

越南语

bạn dạy tiếng Ả rập.

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cousin, teach me.

越南语

anh họ, hãy dạy cho em đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

teach me everything best

越南语

dạy tôi mọi thứ tốt nhất

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- watch your language!

越南语

- coi chừng ngôn ngữ của anh đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

watch your language, dude.

越南语

Ăn nói cẩn thận, ông bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,990,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認