您搜索了: celebrities (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

celebrities.

越南语

là những người nổi tiếng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

celebrities? .

越南语

nổi tiếng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

which celebrities? .

越南语

là những ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

celebrities go there.

越南语

những người nổi tiếng mới đến đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we're like celebrities.

越南语

- bọn anh đang ăn mừng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lot of celebrities. wow.

越南语

một câu lạc bộ dành cho người nổi tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i don't do celebrities.

越南语

tôi không bảo vệ người nổi tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

top three celebrities you'd do.

越南语

3 người nổi tiếng bạn muốn làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

celebrities pick up their dry cleaning?

越南语

người nổi tiếng phải tự đi lấy đồ giặt khô à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

helped celebrities to deal with fertility problems

越南语

chuyên môn hỗ trợ trong thành minh tinh, danh nhân giải quyết vấn đề sinh con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and now some hollywood celebrities are lashing out.

越南语

và bây giờ là ý kiến của một số ngôi sao holywood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you keep a line open for emergencies or celebrities?

越南语

anh nói đường chỉ mở trong trường hợp khẩn cấp hoặc cho những người có tiếng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i bake cakes in the shape of different celebrities' faces.

越南语

tôi làm bánh trong hình dạng các gương mặt của những người nổi tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there are so many talents or celebrities that we have to look up and learn.

越南语

có quá nhiều nhân tài hay ngươi nổi tiếng khiến chúng ta phải ngước nhìn và học hỏi

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all the celebrities of hong kong and macau are here in the charity gamble banquet.

越南语

tất cả các nhân vật nổi tiếng của hồng kông và ma cao... đang ở đây xem canh bạc từ thiện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

brÜno on tv: who's ready to max out with loads of celebrities?

越南语

ai sẵn sàng nổi bật trong cả đám đông người nổi tiếng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ladies and gentlemen, friends, celebrities from around the world, my name is oswald cobblepot.

越南语

thưa quý ông, quý bà, bạn bè, những người nổi tiếng từ khắp thế giới, tên tôi là oswald cobblepot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cause i got witnesses too. i got celebrities, i got sport figures, i got harlem, richie.

越南语

tôi cũng có nhân chứng, có ngôi sao màn bạc, thể thao có harlem, richie ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your uncle and your father were celebrities a decade ago, master thieves who pulled off a heist at the new york museum of history!

越南语

chú em và bố em, đã rất nổi tiếng trong thập kỉ trước, những siêu trộm. những kẻ đã gây ra vụ trộm ở bảo tàng lịch sử new york!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he is a world cultural celebrity

越南语

Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới

最后更新: 2024-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,987,586 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認