您搜索了: certainty (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

certainty

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

certainty that...

越南语

tất cả tôi hỏi là đảm bảo điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

certainty equivalence

越南语

mức qui đối về tất định

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

certainty of self.

越南语

sự kiên định của bản thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the certainty of that crap.

越南语

sự chắc chắn của những chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is a mathematical certainty.

越南语

Đó là điều chắc chắn trong toán học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's an absolute certainty.

越南语

chắc chắn là có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the looming certainty of death.

越南语

sự cận kề của cái chết...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- tread lightly and with certainty.

越南语

- xử nhanh diệt gọn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"and i feel with great certainty"

越南语

"và tôi cảm thấy rất xác quyết..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

yeah, a certainty if we go together.

越南语

nếu đi cùng nhau thì chắc chắn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're very arrogant in your certainty.

越南语

anh rất kiêu ngạo trong sự chắc chắn của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's no certainty, only opportunity.

越南语

không có gì là chắc chắn, chỉ có những cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a possibility but not a certainty.

越南语

Đó là một khả năng nhưng không phải là một sự chắc chắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you speak of me... speak with certainty.

越南语

nếu con nói về ta... hãy nói với sự chắc chắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a true suicide is a paced, disciplined certainty.

越南语

tự sát là điều chắc chắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

jack has a moral certainty that's so oppressive.

越南语

jack chắc chắn biết đây là một sự ràng buộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yet of current intentions, my mind is of less certainty.

越南语

nhưng về ý định lần này, tôi thấy ít chắc chắn hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"this kind of certainty comes once in a lifetime. "

越南语

"chuyện này hầu như chỉ xảy ra một lần trong một đời người."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

mr. delarue, i can say with certainty that this is not here.

越南语

anh delarue, tôi có thể đảm bảo không phải ai sống quanh đây đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i do enjoy when unwavering certainty is undermined by the truth.

越南语

tôi thật sự thích khi một điều chắc chắn không thể xoay chuyển lại bị sự thật đánh gục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,674,192 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認