来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khóa chính
primary keys
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bản chính:
original:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
tôi
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 2
质量:
参考:
ngày chính thức
official date
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi khỏe
最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tên :
full name:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chính là anh ấy
mymemory dịch tiếng anh net
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
gia đình tôi!
gia đình thần!
最后更新: 2024-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hĐ tài chính (eur)
long-term receivables:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đối tượng chính sách
welfare beneficiary
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bản chính số hồ sơ:
original no.:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
quỹ dự phòng tài chính
financial reserve fund
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ngày b.đầu năm tài chính
the first day of fiscal year
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
máy chính: model 6s60mc-c
main engine: model 6s60mc-c
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không hiểu
tôi không hiểu anh nói gì
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ừ, tôi sẽ đợi.
vâng, tôi sẽ mong đợi.
最后更新: 2024-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn yêu tôi không
最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng lần sau bạn có thể cho tôi thời gian chính xác
bạn đã lỡ hẹn với tôi
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nước Đức ����
bạn có thích trai việt nam không
最后更新: 2023-10-30
使用频率: 1
质量:
参考: