来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chanting!
- hô to!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
[chanting]
dịch bởi vũ hạnh, mai linh, nga, ann, yuki, phương the vampire3x subteam
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ chanting response ]
(hát đáp)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- (crowd chanting)
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ chanting ] live, live!
[ chanting ] lsống, sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are you chanting?
- sao nó nhiều chiêu thức vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(all continue chanting)
hải tặc vũ trụ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ crowd chanting ] kill.
[ crowd chanting ] giết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all: (chanting) strip!
cởi! cởi! cởi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all: (chanting) go, alex!
nhảy nào, alex! nhảy đi, alex!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all: (chanting) do-er!
- người dám làm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ chanting continues, indistinct ]
* [tiếng hát tiếp tục]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(chanting) canada, canada...
canada, canada,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all: (chanting) delta psi.
- delta psi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- (audience chanting) cindy!
- cindy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[crowd chanting "let them up!"]
cho họ lên! cho họ lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- [ chanting stops ] - [man]oops.
oops. sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ chanting ] power to the people!
** quyền lực cho nhân dân **
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no strippers, no chanting in the woods.
thích chứ. - tốt thôi .. phải...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[clears throat] [chanting in french]
dịch bởi vũ hạnh, mai linh, nga, ann, yuki, phương the vampire3x subteam
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: