来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
charleston!
charleston!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
onward to charleston!
hướng tới charleston!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's from charleston.
Đó là rhett butler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i gotta go to charleston.
tôi phải đến charleston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll take him to charleston.
ta đem theo hắn tới charleston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you're going to charleston?
- anh đi đến charleston?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
booksurge, charleston, south carolina.
booksurge, charleston, south carolina.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
"the siege of charleston 1861–1865".
"the siege of charleston 1861–1865".
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
imagine a fire from new york to charleston.
cứ tưởng tượng là vệt lửa từ new york đến charleston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm sierra sommers from charleston.
- tôi là sierra sommers từ charleston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charleston, sc: tempus publishing, inc, 2000.
charleston, sc: tempus publishing, inc, 2000.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
tom, we need to get on the road to charleston now.
tom, chúng ta cần đến charleston ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charleston's gonna be a paradise on earth.
charleston hẳn phải là thiên đường trần gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your bus is topped off and ready to roll for charleston.
xe của em đã xong và sẵn sàng khởi hành đến charleston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this way we get in the modern dancing numbers... charleston.
bằng cách này, chúng ta có thể sử dụng những đoạn nhạc hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the lack of anything resembling an ocean makes me miss charleston.
và việc thiếu thốn như thể đang ở giữa đại dương, làm cho anh nhớ charleston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're gonna keep rolling come hell or high water all the way to charleston!
chúng ta sẽ tiếp tục lăn bánh dù xảy ra gì đi nữa suốt quãng đường đến charleston!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he spends a lot of time up north because his folks in charleston won't even speak to him.
gã sống khá lâu ở phương bắc vì cha mẹ gã ở charleston không thèm nói chuyện với gã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and when noah went to charleston to get the building plans approved, fate stepped in and dealt him a sweet card.
khi noah đến charleston để lấy giấy phép xây dựng. số mệnh đã cho cậu ấy một lá bài đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in "the civil war at charleston", edited by arthur m. wilcox and warren ripley.
in "the civil war at charleston", edited by arthur m. wilcox and warren ripley.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式