您搜索了: chewingum (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chewingum!

越南语

chewing gum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

chewingum can stay.

越南语

chewing gum tiếng nhật tốt. giữ cô ấy lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's chewingum?

越南语

cái này... Đây là chewing gum sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

chewingum, stall him!

越南语

chewing gum. cầm chân hắn thêm chút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ah, this is chewingum.

越南语

em không nhớ chewing gum nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he didn't ask for chewingum.

越南语

tôi còn chưa nói đưa chewing gum theo mà? hắn chỉ cần ba người thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

isn't that chewingum next to the hottie?

越南语

người thân hình nóng bỏng trên ảnh không phải chewing gum chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

chewingum would've been so proud of me.

越南语

chewing gum mà thấy được, sẽ khen tôi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

chen and chewingum check into the 20th floor suite.

越南语

ngày cuối cùng rồi! trần và chewing gum gặp ở phòng hạng sang lầu 20.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,376,064 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認