您搜索了: chicken legs with chili (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

chicken legs with chili

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

spicy chicken legs

越南语

chân gà sốt thái

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chicken cartilage with chili paste                700¥

越南语

sụn gà sa tế                700¥

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chicken leg with spicy sauce

越南语

mãng cầu

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

look at you with them chicken legs.

越南语

Ôi nhìn đôi chân gà của em kìa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they also seem not to have chicken legs.

越南语

em hi vọng ở đây có những chú gà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chicken leg with passion fruit sauce

越南语

sốt chanh

最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i do not think they have chicken legs.

越南语

hình như chúng ta không phải ở đây để ăn thịt gà trung quốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chicken leg fried with fish sauce    750¥

越南语

chân gà chiên mắm    750¥

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

then we top it with chili... and a hot dog and ribs and smother it with low-cal ranch dressing.

越南语

sau đó là tương ớt.. sau đó là xúc xích và sườn và kem ít béo sau đó là 1 miếng pizza tiêu, với bánh mè .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've only eaten a chicken leg and some clear broth since wednesday.

越南语

tôi chỉ ăn một cái giò gà và một chút nước canh kể từ thứ tư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are... you seriously want to fuck anything that has two legs with a third tripod in between.

越南语

cậu thật là... có thật là cậu sẽ chơi bất cứ thứ gì... có hai chân và một cái gậy ở giữa không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you fix my leg with that thing you do?

越南语

Ông có thể chữa lành chân cháu với thứ gì đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what, shooting me in the leg with a tranq?

越南语

chuyện anh bắn vào chân tôi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that mexican who had a knife i busted his leg with a shovel.

越南语

gã mễ với con dao? tôi chỉ đập gãy chân hắn bằng một cái xẻng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know, actually, i think i'm gonna go stretch my legs with the finch-meister.

越南语

cậu biết không, thực ra mình nghĩ mình sẽ sải bước cùng finch-meister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the goats would get shot in the leg with a bolt gun and then a trainee would have to dress the wound successfully.

越南语

dê sẽ bị bắn vào chân bằng một khẩu súng điện ... và sau đó học viên có thể băng bó vết thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

city's chances will further be boosted by the news argentina superstar lionel messi is a doubt for the first leg with a hamstring injury.

越南语

cơ hội của city càng tăng lên khi ngôi sao người argentina, lionel messi nhiều khả năng chưa thể bình phục để đá trận lượt đi do chấn thương gân kheo.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

but he shall wash the inwards and the legs with water: and the priest shall bring it all, and burn it upon the altar: it is a burnt sacrifice, an offering made by fire, of a sweet savour unto the lord.

越南语

người sẽ lấy nước rửa bộ lòng và giò; đoạn thầy tế lễ dâng và xông hết mọi phần trên bàn thờ; ấy là của lễ thiêu, tức một của lễ dùng lửa dâng lên, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,897,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認