您搜索了: childbirth (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

childbirth

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a difficult childbirth.

越南语

một ca đỡ đẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

epidural for childbirth?

越南语

không gây đau đớn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- she died in childbirth.

越南语

- bà ấy chết ngay khi sinh con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ygraine died in childbirth.

越南语

ygraine đã chết khi sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- mother died in childbirth.

越南语

- một trẻ mồ côi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had lost my wife in childbirth

越南语

tôi đã mất vợ trong khi cô ấy sinh

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

英语

i thought she died in childbirth.

越南语

tôi nghĩ cô ta chết lúc chuẩn bị sinh con chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when a woman dies in childbirth--

越南语

khi 1 người phụ nữ chết trong lúc sinh--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bills, childbirth, drunk husband...

越南语

chồng nghiện rượu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

childbirth was the most beautiful thing.

越南语

sinh con là điều đẹp đẽ nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

through a transfusion just after childbirth.

越南语

khi sinh cháu thứ 2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"... due to complications arising from childbirth."

越南语

"...vì biến chứng khi sinh."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

he did not know his mother, who died in childbirth.

越南语

Ông không được nhìn thấy mẹ mình, vì bà đã mất lúc sinh ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his wife died in childbirth yesterday, so i used another man.

越南语

vợ hắn mất trong lúc lâm bồn hôm qua, tôi phải dùng kẻ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then let's say it lives and i die during childbirth.

越南语

vậy cứ nói nó vẫn còn sống còn tôi thì chết trong lúc sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my mother died during childbirth when i was in seventh grade.

越南语

mẹ tôi chết khi sinh con lúc tôi đang học lớp bảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't even get me started on what childbirth does to your bladder.

越南语

Đừng bắt tôi phải nói đến việc sinh nở có ảnh hưởng đến bàng quang thế nào nhé

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"presumably, they did not know that julian fleury's mother... who died in childbirth, was a jamaican with colored ancestry."

越南语

"có lẽ, họ không biết rằng mẹ của julian fleury... "người đã chết trong khi sinh con, là một người jamaica với tổ tiên da màu."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,755,672,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認