您搜索了: china is a negative on the margin (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

china is a negative on the margin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

negative on the medivac.

越南语

yêu cầu bị từ chối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

negative on the four sentries.

越南语

không thấy 4 lính gác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

china is a democracy, too.

越南语

trung quốc cũng là dân chủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-negative on the spare key.

越南语

- không có chìa dự phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"stop sleeping" is a negative.

越南语

Đừng ngủ nữa - tiêu cực lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

cop 2: negative on the target.

越南语

không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and then you scored a negative-five on the polygraph.

越南语

tín dụng tốt, cậu đã giữ mũi cậu sạch. (không nợ công) và biết tiếng tây ban nha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a fell voice on the air.

越南语

có giọng nói trong không trung!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the man is a curse on the village.

越南语

- Ông già là một tai họa cho mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

harvey, there is a deal on the table.

越南语

harvey, đây là vấn đề thỏa thuận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if there is a wild on the launch device.

越南语

nếu có thì cũng phải cần thiết bị phóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a crowd of people on the street.

越南语

có một đám đông trên đường

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

(there is a knock on the door) come in!

越南语

mời vào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a security camera on the building to your left.

越南语

man: 'có một camera an ninh ở tòa nhà bên trái anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am married with mikkel hartmann who is a chef on the ship.

越南语

chồng tôi là mikkel hartmann, đầu bếp trên tàu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dathan is a vulture feeding on the flesh of his own people.

越南语

dathan là một con kền kền ăn thịt chính đồng bào của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brinkley is a great catcher who was offered a tryout on the mets.

越南语

brinkley là 1 người bắt bóng giỏi (trong môn bóng chày) đã từng được mời chơi cho đội mets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, actually, there is a message from cindy on the machine.

越南语

thật ra, có tin nhắn của dì cindy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

3 meters from the margin line on the plans.

越南语

chỉ còn cách 3 mét từ đường mép so với kế hoạch

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

somewhere in los angeles, there is a terrorist with his finger on the trigger.

越南语

tại 1 nơi nào đó ở l.a này, 1 kẻ khủng bố đang giữ ngòi nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,208,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認