来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
negative on the medivac.
yêu cầu bị từ chối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
negative on the four sentries.
không thấy 4 lính gác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
china is a democracy, too.
trung quốc cũng là dân chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-negative on the spare key.
- không có chìa dự phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"stop sleeping" is a negative.
Đừng ngủ nữa - tiêu cực lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cop 2: negative on the target.
không có gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and then you scored a negative-five on the polygraph.
tín dụng tốt, cậu đã giữ mũi cậu sạch. (không nợ công) và biết tiếng tây ban nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a fell voice on the air.
có giọng nói trong không trung!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the man is a curse on the village.
- Ông già là một tai họa cho mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
harvey, there is a deal on the table.
harvey, đây là vấn đề thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if there is a wild on the launch device.
nếu có thì cũng phải cần thiết bị phóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a crowd of people on the street.
có một đám đông trên đường
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
(there is a knock on the door) come in!
mời vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a security camera on the building to your left.
man: 'có một camera an ninh ở tòa nhà bên trái anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am married with mikkel hartmann who is a chef on the ship.
chồng tôi là mikkel hartmann, đầu bếp trên tàu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dathan is a vulture feeding on the flesh of his own people.
dathan là một con kền kền ăn thịt chính đồng bào của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brinkley is a great catcher who was offered a tryout on the mets.
brinkley là 1 người bắt bóng giỏi (trong môn bóng chày) đã từng được mời chơi cho đội mets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know, actually, there is a message from cindy on the machine.
thật ra, có tin nhắn của dì cindy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3 meters from the margin line on the plans.
chỉ còn cách 3 mét từ đường mép so với kế hoạch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
somewhere in los angeles, there is a terrorist with his finger on the trigger.
tại 1 nơi nào đó ở l.a này, 1 kẻ khủng bố đang giữ ngòi nổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: