来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
choose what?
chọn gì ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choose. what you want?
cataleya, cháu chọn đi, nhanh đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see what you want to keep?
mẹ muốn giữ gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what to do
sao ban no
最后更新: 2021-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
easy to keep.
rất dễ sử dụng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what to send?
số tài khoản hả
最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
choose what this situation choose
這什麼狀況 啦啦啦啦
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what, to buy?
- hả, mua?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what to include
cần gồm:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
to keep healthy.
Để được khỏe mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what does he want to keep quiet?
- Ông muốn vô tù sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- got to keep up.
- phải đi nhanh nhẹn. - con có mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
remember to keep warm
mình không biết rằng mình đã từng chăm chỉ như thế này
最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
got to keep moving.
anh phải tiếp tục đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i tried to keep
- tôi cũng cố đẩy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sorry to keep you.
- xin lỗi vì phải chờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what, they sent you to keep me quiet?
vậy họ kêu ông tới để bảo tôi im miệng phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"to keep this secret..."
giữ kĩ bí mật...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
so... what were you doing to keep you up so late?
vậy... anh làm gì mà thức khuya thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what to choose... not those.
chọn cái nào...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: