来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cigarettes
thuốc lá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cigarettes?
thuốc lá à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
45 cigarettes.
giá lên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 200 cigarettes!
- 200 điếu thuốc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need cigarettes.
cho một bao thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and cigarettes too?
cả xì-gà nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- getting cigarettes.
- Đi mua thuốc lá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: